Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiển thánh


[hiển thánh]
Become a genie, achieve sainthood.
Truyá»n thuyết cho rằng Phù Äổng hiển thánh sau khi Ä‘uổi giặc ngoại xâm
Legend has it that the Phudong lad became a genie after driving out the foreign aggressots.



Become a genie, achieve sainthood
Truyá»n thuyết cho rằng Phù Äổng hiển thánh sau khi Ä‘uổi giặc ngoại xâm Legend has it that the Phudong lad became a genie after driving out the foreign aggressots


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.